Có 3 kết quả:

丹方 dān fāng ㄉㄢ ㄈㄤ单方 dān fāng ㄉㄢ ㄈㄤ單方 dān fāng ㄉㄢ ㄈㄤ

1/3

dān fāng ㄉㄢ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

folk remedy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unilateral
(2) one-sided
(3) home remedy
(4) folk prescription(same as 丹方)
(5) single-drug prescription (same as 奇方[ji1 fang1], one of the seven kinds of prescriptions of Chinese medicine 七方[qi1 fang1])
(6) metaphorically. a good solution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unilateral
(2) one-sided
(3) home remedy
(4) folk prescription(same as 丹方)
(5) single-drug prescription (same as 奇方[ji1 fang1], one of the seven kinds of prescriptions of Chinese medicine 七方[qi1 fang1])
(6) metaphorically. a good solution

Bình luận 0